logo

Daicel Ball Seat Ball Joint 40 Cr Thép cho hiệu suất đáng tin cậy

100
MOQ
USD2.60
giá bán
Daicel Ball Seat Ball Joint 40 Cr Thép cho hiệu suất đáng tin cậy
Đặc trưng Bộ sưu tập Mô tả sản phẩm Yêu cầu báo giá
Đặc trưng
Thông số kỹ thuật
Thép: 40 Cr
hạt: 45 #
Cao su, tẩy: cao su tổng hợp
ghế bóng: daicel
Dầu mỡ: molybdic sulfua
khác không: SB-2381
Màu: Trắng
sự xoắn: 4,5 n/m
Cân nặng: 0,64kg
Làm nổi bật:

40 Cr Steel Ball Joint

,

Khớp bóng hiệu suất đáng tin cậy

,

Daicel Ball Seat Ball Joint

Thông tin cơ bản
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: GREAT FORCE
Số mô hình: 43350-29036
Thanh toán
chi tiết đóng gói: Hộp màu
Thời gian giao hàng: 35 NGÀY
Điều khoản thanh toán: T/T
Khả năng cung cấp: 5000
Mô tả sản phẩm

danh sách tương thích

 
 
 
 
làm, người mẫu
Kiểu
Năm
Động cơ
mã động cơ
TOYOTA
Xe buýt LITEACE (_M3_), Xe buýt LITEACE III (_M3_)
1.5 (KM30LG)
1985.10 - 1989.08
1.5l, 51kw, 69hp, Động cơ xăng
5K
TOYOTA
Xe buýt LITEACE (_M3_), Xe buýt LITEACE III (_M3_)
1.5 (KM30LG)
1989.07 - 1992.01
1.5l, 52kw, 71hp, Động cơ xăng
5K
TOYOTA
Xe buýt LITEACE (_M3_), Xe buýt LITEACE III (_M3_)
1,8 D (CM35)
1985.10 - 1988.07
1.8l, 47kw, 64hp, Diesel
1C
TOYOTA
Xe buýt LITEACE (_M3_), Xe buýt LITEACE III (_M3_)
2.0 D (CM30LG)
1988.08 - 1992.01
2.0l, 53kw, 72hp, Diesel
2C
TOYOTA
Xe buýt LITEACE (_R2_), Xe buýt LITEACE II (_R2_), Xe buýt MASTER ACE SURF (_R2_), Xe buýt SPACIA (_R2_)
1.5 (KR21LG)
1992.01 - 1995.01
1.5l, 52kw, 71hp, Động cơ xăng
5K
TOYOTA
Xe buýt LITEACE (_R2_), Xe buýt LITEACE II (_R2_), Xe buýt MASTER ACE SURF (_R2_), Xe buýt SPACIA (_R2_)
2.0 D (CR21LG)
1992.01 - 1994.05
2.0l, 53kw, 72hp, Diesel
2C
TOYOTA
Xe buýt LITEACE (_R2_), Xe buýt LITEACE II (_R2_), Xe buýt MASTER ACE SURF (_R2_), Xe buýt SPACIA (_R2_)
2.2 (YR22LG)
1992.01 - 1995.01
2.2l, 72kw, 98hp, Động cơ xăng
4Y-EC
TOYOTA
LITEACE II Van (_M2_), LITEACE Van (_M2_)
1.3 (KM20)
1979.10 - 1986.10
1.3l, 42kw, 57hp, Động cơ xăng
4K, 4K-C
TOYOTA
Xe LITEACE II (YM2_, CM2_, KM2_), Xe LITEACE (YM2_, CM2_, KM2_)
1.3 (KM20_)
1979.10 - 1985.09
1.3l, 43kw, 58hp, Động cơ xăng
4K
TOYOTA
Xe LITEACE II (YM2_, CM2_, KM2_), Xe LITEACE (YM2_, CM2_, KM2_)
1,8D (CM20_)
1982.10 - 1985.09
1.8l, 41kw, 56hp, Diesel
1C
TOYOTA
LITEACE III Van (_M3_), LITEACE Van (_M3_)
1.5 (KM31_V, KM36_V)
1986.05 - 1991.09
1.5l, 51kw, 69hp, Động cơ xăng
5K
TOYOTA
LITEACE III Van (_M3_), LITEACE Van (_M3_)
1.5 (KM36_)
1985.09 - 1998.03
1.5l, 48kw, 65hp, Động cơ xăng
5K
TOYOTA
LITEACE III Van (_M3_), LITEACE Van (_M3_)
1,8 D (CM35_V)
1985.10 - 1988.08
1.8l, 46kw, 63hp, Diesel
1C
TOYOTA
LITEACE III Van (_M3_), LITEACE Van (_M3_)
2.0 D (CM36)
1988.08 - 1992.01
2.0l, 53kw, 72hp, Diesel
2C
TOYOTA
LITEACE III Van (_R2__V), LITEACE Van (_R2__V)
1.5 (KR27_V)
1992.01 - 1995.01
1.5l, 52kw, 71hp, Động cơ xăng
5K
TOYOTA
LITEACE III Van (_R2__V), LITEACE Van (_R2__V)
2.0 D (CR27_V)
1992.01 - 1994.05
2.0l, 54kw, 73hp, Diesel
2C
TOYOTA
LITEACE III Van (_R2__V), LITEACE Van (_R2__V)
2.2 (YR29LV)
1992.01 - 1995.01
2.2l, 72kw, 98hp, Động cơ xăng
4Y-EC
TOYOTA
MASTER ACE SURF Xe buýt (_R2_)
2.0 (YG30_)
1990.09 - 1997.08
2.0l, 70kw, 95hp, Động cơ xăng
3Y-EU
TOYOTA
MASTER ACE SURF Xe buýt (_R2_)
2.0 TD (CR21G_, CR28G_, CR30G_, CR37G_)
1985.02 - 1993.10
2.0l, 62kw, 84hp, Diesel
2C-T
TOYOTA
MÔ HÌNH F (CR2_, YR2_), TARAGO (CR2_, YR2_), VAN (CR2_, YR2_)
1.8 Cao Cấp (YR20_)
1982.11 - 1984.08
1.8l, 58kw, 79hp, Động cơ xăng
2Y, 2Y-C
TOYOTA
MÔ HÌNH F (CR2_, YR2_), TARAGO (CR2_, YR2_), VAN (CR2_, YR2_)
2.0 (YR21_G)
1988.08 - 1990.01
2.0l, 66kw, 90hp, Động cơ xăng
3Y
TOYOTA
MÔ HÌNH F (CR2_, YR2_), TARAGO (CR2_, YR2_), VAN (CR2_, YR2_)
Siêu phẩm 2.0 (YR21)
1984.08 - 1988.08
2.0l, 65kw, 88hp, Động cơ xăng
3Y, 3Y-C
TOYOTA
MÔ HÌNH F (CR2_, YR2_), TARAGO (CR2_, YR2_), VAN (CR2_, YR2_)
2.2 (YR22LG, YR31LG)
1985.08 - 1990.01
2.2l, 72kw, 98hp, Động cơ xăng
4Y-EC
Sản phẩm khuyến cáo
Hãy liên lạc với chúng tôi
Tel : 18969646111
Fax : 86-576-87219681
Ký tự còn lại(20/3000)