logo

Bộ phận lái hậu mãi cuối giá lái 45503-19235 SR-3670 CRT-43 45503-19185

300
MOQ
USD 2.14
giá bán
Bộ phận lái hậu mãi cuối giá lái 45503-19235 SR-3670 CRT-43 45503-19185
Đặc trưng Bộ sưu tập Mô tả sản phẩm Yêu cầu báo giá
Đặc trưng
Thông số kỹ thuật
Thép: 40 Cr
hạt: 45 #
Dầu mỡ: molybdic sulfua
ghế bóng: daicel
Chiều dài: 302mm
Màu: Đen
sự xoắn: 4,5 n/m
Cân nặng: 0,48kg
Sự bảo đảm: 1 năm
Vật mẫu: Mẫu miễn phí
khắc: lasser hoặc cú đấm theo yêu cầu của bạn
chứng chỉ: ISO9001:2008
Hàng hiệu: Great Force
Nguồn gốc: THÁI CHÂU, TRUNG QUỐC
Màu: Đen Vàng Trắng Màu sắt
Sản phẩm: Hơn 5000 loại
Kích thước: TIÊU CHUẨN OEM
Nguyên liệu: Thân C45 Chốt bi Cr40
Làm nổi bật:

Kết thúc giá lái 45503-19235

,

Bộ phận lái hậu mãi SR-3670

,

Kết thúc giá lái 45503-19185

Thông tin cơ bản
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: GREAT FORCE
Số mô hình: 45503-19235
Thanh toán
chi tiết đóng gói: Hộp màu
Thời gian giao hàng: 60 ngày
Điều khoản thanh toán: T/T
Khả năng cung cấp: 5000
Mô tả sản phẩm

danh sách tương thích

làm, người mẫu Kiểu Năm Động cơ mã động cơ
TOYOTA, CORSA Hatchback 1,5D 1994.11-1999.09 1.5l, 40kw, 54hp, Diesel 1N
TOYOTA, CORSA Hatchback 1.3 1994.11-1999.09 1.3l, 65kw, 88hp, Xăng 4E-FE
TOYOTA, CORSA Hatchback 1,5 1994.11-1999.09 1.5l, 70kw, 95hp, Xăng 5E-FE
Xe bán tải TOYOTA, CORSA 1,5D 1994.11-1999.09 1.5l, 40kw, 54hp, Diesel 1N
Xe bán tải TOYOTA, CORSA 1.3 1994.11-1999.09 1.3l, 65kw, 88hp, Xăng 4E-FE
Xe bán tải TOYOTA, CORSA 1,5 1994.11-1999.09 1.5l, 70kw, 95hp, Xăng 5E-FE
TOYOTA, PASEO mui trần (EL54_) 1.5 (EL54_) 1996.10-1998.01 1.5l, 66kw, 90hp, Xăng 5E-FE
TOYOTA, PASEO mui trần (EL54_) 1.5 (EL54_) 1996.10-1998.01 1.5l, 81kw, 110hp, Xăng 5E-FE
TOYOTA, PASEO Coupe (EL54_) 1.5 16V (EL54_) 1995.08-1999.06 1.5l, 66kw, 90hp, Xăng 5E-FE
TOYOTA, PASEO Coupe (EL54_) 1.5 (EL54_) 1995.08-1999.06 1.5l, 81kw, 110hp, Xăng 5E-FE
TOYOTA, PASEO Coupe (EL54_) 1.5 (EL54_) 1995.08-1999.06 1.5l, 85kw, 116hp, Xăng 5E-FE
TOYOTA, RAUM MPV (EXZ1_) 1,5 1997.08-2003.04 1.5l, 69kw, 94hp, Xăng 5E-FE
TOYOTA, RAUM MPV (EXZ1_) 1.5 4WD 1997.08-2003.04 1.5l, 67kw, 91hp, Xăng 5E-FE
TOYOTA, RAUM MPV (EXZ1_) 1,5 1997.05-2003.03 1.5l, 66kw, 90hp, Xăng 5E-FE
TOYOTA, NGÔI SAO (_P8_) 1.3 Mèo 12V (EP81) 1989.12-1996.03 1.3l, 55kw, 75hp, Xăng 2E-E
TOYOTA, NGÔI SAO (_P8_) 1,5D (NP80_) 1989.12-1996.03 1.5l, 40kw, 54hp, Diesel 1N
TOYOTA, NGÔI SAO (_P8_) 1.0 (EP80_) 1989.12-1992.12 1l, 40kw, 54hp, Xăng 1E
TOYOTA, NGÔI SAO (_P8_) 1.3 12V (EP81_) 1989.12-1992.12 1.3l, 55kw, 75hp, Xăng 2E, 2E-E
TOYOTA, NGÔI SAO (_P8_) 1.3XL 1989.12-1991.12 1.3l, 52kw, 71hp, Xăng 2E
TOYOTA, NGÔI SAO (_P9_) 1.3 (EP91_, EP95_) 1996.01-1999.10 1.3l, 55kw, 75hp, Xăng 4E-FE
TOYOTA, TERCEL Hatchback (EL5_) 1,5D (NL50_) 1994.11-1999.09 1.5l, 40kw, 54hp, Diesel 1N, 1N-T
TOYOTA, TERCEL Hatchback (EL5_) 1.3 (EL50_) 1994.11-1999.09 1.3l, 65kw, 88hp, Xăng 4E-FE
TOYOTA, TERCEL Hatchback (EL5_) 1.5 (EL53_) 1994.11-1999.09 1.5l, 70kw, 95hp, Xăng 5E-FE
TOYOTA, Xe bán tải TERCEL (_L5_) 1,5D (NL50_) 1994.09-1999.06 1.5l, 40kw, 54hp, Diesel 1N-T
TOYOTA, Xe bán tải TERCEL (_L5_) 1.3 (EL51_) 1994.09-1999.09 1.3l, 65kw, 88hp, Xăng 4E-FE
TOYOTA, Xe bán tải TERCEL (_L5_) 1.5 (EL53_) 1994.09-1999.09 1.5l, 70kw, 95hp, Xăng 5E-FE
TOYOTA, Xe bán tải TERCEL (_L5_) 1.5 4WD (EL53_) 1994.09-1999.09 1.5l, 70kw, 95hp, Xăng 5E-FE
Sản phẩm khuyến cáo
Hãy liên lạc với chúng tôi
Tel : 18969646111
Fax : 86-576-87219681
Ký tự còn lại(20/3000)