Đầu thanh giằng xe KIA PICANTO (TA) 56820-1Y550 56820-1Y551 CEKK-37R
Giới thiệu
Marke, người mẫu | Motorisierung | Baujahr | động cơ | mã động cơ |
---|---|---|---|---|
KIA, PICANTO (TA) | 1.0 | 2011.05- | 1l, 51kw, 69hp, Benzin | G3LA |
KIA, PICANTO (TA) | 1.0 nhiên liệu sinh học | 2011.05- | 1l, 60kw, 82hp, Benzin/Khí tự động (LPG) | B3LA |
KIA, PICANTO (TA) | 1.2 | 2011.09- | 1.2l, 63kw, 85hp, Benzin | G4LA |
KIA, PICANTO (TA) | 1.0 | 2015.04- | 1l, 49kw, 67hp, Benzin | G3LA |