Danh sách xe
Làm | Người mẫu | Phương tiện giao thông | Năm Từ | Năm Đến | Công suất (CC) |
---|---|---|---|---|---|
TOYOTA | Xe buýt COASTER (_B2_, _B3_) | 4.2Đ | 1987-10 | 1993-01 | 4164 |
TOYOTA | Xe buýt COASTER (_B2_, _B3_) | 4.2 D (HZB30_, HZB36_, HZB31_) | 1987-10 | 1993-01 | 4164 |
TOYOTA | Bệ/Khung DYNA 100 (YH_) | 1.8 (YH81_) | 1985-08 | 1995-04 | 1812 |