Thanh giằng xe HYUNDAI ES800717 Cuối CEKH-45L 56820-3Q000 56820-3S000 56820-2S000 56820-2T000 56820-2T190
Giới thiệu
Thông số
làm, người mẫu | Kiểu | Năm | Động cơ | mã động cơ |
---|---|---|---|---|
KIA, CARENS IV | 1.6 GDi | 2013.03- | 1.6l, 99kw, 135hp, Xăng | G4FD |
KIA, CARENS IV | 2.0 GDi | 2013.03- | 2l, 130kw, 177hp, Xăng | G4NC |
KIA, CARENS IV | 1.7CRDi | 2013.03- | 1.7l, 85kw, 116hp, Diesel | D4FD-L |
KIA, CARENS IV | 1.7CRDi | 2013.03- | 1.7l, 100kw, 136hp, Diesel | D4FD-L |
KIA, CARENS IV | 2.0 GDi | 2013.03- | 2l, 122kw, 166hp, Xăng | G4NC |
KIA, CARENS IV | 2.0 MPI | 2014.01- | 2l, 112kw, 152hp, Xăng | G4NA |
KIA, TỐI ƯU | 2.4 | 2010.09- | 2.4l, 149kw, 203hp, Xăng | G4KJ |
KIA, TỐI ƯU | 2.4 lai | 2011.09- | 2.4l, 154kw, 209hp, Xăng/Điện | |
KIA, TỐI ƯU | 2.0 | 2010.09- | 2l, 204kw, 277hp, Xăng | G4KH |
KIA, TỐI ƯU | Động cơ lai 2.0 CVVT | 2012.12- | 2l, 140kw, 190hp, Xăng/Điện | |
KIA, TỐI ƯU | 2.4 | 2012.03- | 2.4l, 132kw, 179hp, Xăng | G4KJ |
KIA, TỐI ƯU | Động cơ lai 2.0 CVVT | 2012.03- | 2l, 110kw, 150hp, Xăng/Điện | G4NE |
KIA, TỐI ƯU | 2.0CVVL | 2012.03- | 2l, 121kw, 165hp, Xăng | G4KD |
KIA, TỐI ƯU | 2.4 | 2010.06-2015.12 | 2.4l, 129kw, 175hp, Xăng | |
KIA, TỐI ƯU | 2.0CVVT | 2010.04-2015.12 | 2l, 115kw, 156hp, Xăng | |
KIA, TỐI ƯU | 2.0 | 2012.03- | 2l, 125kw, 170hp, Xăng | G4KD |
KIA, TỐI ƯU | 1.7CRDi | 2015.11- | 1.7l, 104kw, 141hp, Diesel | D4FD-L |
KIA, TỐI ƯU | 2.0CVVL | 2015.09- | 2l, 120kw, 163hp, Xăng | |
KIA, TỐI ƯU | 1.7CRDi | 2012.03- | 1.7l, 100kw, 136hp, Diesel | D4FD-L |
KIA, THỂ THAO (QL) | 1.6 GDI AWD | 2015.09- | 1.6l, 130kw, 177hp, Xăng | G4FJ |
KIA, THỂ THAO (QL) | 1.6 GDI | 2015.09- | 1.6l, 130kw, 177hp, Xăng | G4FJ |
KIA, THỂ THAO (QL) | 1.7CRDi | 2015.09- | 1.7l, 85kw, 116hp, Diesel | D4FD-L |
KIA, THỂ THAO (QL) | Dẫn động bốn bánh 2.0 CRDi | 2015.09- | 2l, 100kw, 136hp, Diesel | D4HA |
KIA, THỂ THAO (QL) | Dẫn động bốn bánh 2.0 CRDi | 2015.09- | 2l, 136kw, 185hp, Diesel | D4HA |
KIA, THỂ THAO (QL) | 1.6 GDI | 2015.09- | 1.6l, 97kw, 132hp, Xăng | G4FD |
KIA, THỂ THAO (QL) | 2.0CRDi | 2015.09- | 2l, 100kw, 136hp, Diesel | D4HA |
KIA, THỂ THAO (SL) | 1.6 GDI | 2011.02- | 1.6l, 99kw, 135hp, Xăng | G4FD |
KIA, THỂ THAO (SL) | 1.7CRDi | 2010.12- | 1.7l, 85kw, 116hp, Diesel | D4FD-L |
KIA, THỂ THAO (SL) | Dẫn động bốn bánh 2.0 CRDi | 2010.08- | 2l, 135kw, 184hp, Diesel | D4HA |
KIA, THỂ THAO (SL) | 2.0CRDi | 2010.08- | 2l, 135kw, 184hp, Diesel | D4HA |
KIA, THỂ THAO (SL) | 2.0CVVT | 2010.07- | 2l, 120kw, 163hp, Xăng | G4KD |
KIA, THỂ THAO (SL) | 2.0 CVVT AWD | 2010.07- | 2l, 120kw, 163hp, Xăng | G4KD |
KIA, THỂ THAO (SL) | 2.0CRDi | 2010.07- | 2l, 100kw, 136hp, Diesel | D4HA |
KIA, THỂ THAO (SL) | Dẫn động bốn bánh 2.0 CRDi | 2010.07- | 2l, 100kw, 136hp, Diesel | D4HA |
KIA, THỂ THAO (SL) | 2.0CVVT | 2010.07- | 2l, 122kw, 166hp, Xăng | G4KD |
KIA, THỂ THAO (SL) | 2.0 CVVT AWD | 2010.07- | 2l, 122kw, 166hp, Xăng | G4KD |
KIA, THỂ THAO (SL) | GDI 2.0 | 2014.02- | 2l, 122kw, 166hp, Xăng | G4NC |
KIA, THỂ THAO (SL) | Dẫn động bốn bánh 2.0 GDI | 2014.02- | 2l, 122kw, 166hp, Xăng | G4NC |
KIA, THỂ THAO (SL) | 2.0CVVT | 2010.06-2013.12 | 2l, 110kw, 150hp, Xăng | G4KD |
KIA, THỂ THAO (SL) | 2.0 CVVT AWD | 2010.06-2013.12 | 2l, 110kw, 150hp, Xăng | G4KD |
KIA, THỂ THAO (SL) | 2.0CVVT | 2014.11-2015.12 | 2l, 113kw, 154hp, Xăng |